Thông số chung |
Xe tải Vinaxuki 680kg SY1022 DEF |
||
Trọng tải cho phép | 860 kg | ||
Số người cho phép chở (kể cả người lái) | 2 người | ||
Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) | 3.250 x 1.680 x 350 (mm) | ||
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải (Max speed) | 80 km/h | ||
Góc lớn nhất xe vượt được (gradcability) | 30” | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||
Tiêu hao nhiên liệu | 7 lít/100 km | ||
Lốp | 6.00-14 | ||
Giá bán | 83 triệu đồng |
Các sản phẩm đều được sơn điện ly toàn bộ cabin và thùng xe trên dây chuyền sơn được lắp đặt theo công nghệ của hãng Nippon (Nhật Bản). Vinaxuki bảo hành 3 năm cho nước sơn ca bin và thùng xe.
Hiện tại, Vinaxuki đang sản xuất và lắp ráp 5 dòng xe chính gồm xe tải nhẹ (có thùng và không có thùng); xe đông lạnh; xe tải tự đổ; xe bán tải (pickup) và xe 8 chỗ ngồi. Các loại xe này đều có độ tiết kiệm nhiên liệu cao và mức khí thải đạt tiêu chuẩn Euro1 hoặc Euro2.