XE TẢI VINAXUKI

1, Xe tải vinaxuki

Chiều dài thùng hàng: 2.300mm
111.500.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

2, Xe tải vinaxuki 990kg
Chiều dài thùng hàng: 3.300mm
149.900.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

3, Xe tải vinaxuki 1.24 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 3.300mm
167.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

4, Xe tải vinaxuki 1.49 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 3.700mm
179.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

5, Xe tải vinaxuki 1.98 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 4.300mm
205.400.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

6, Xe tải vinaxuki 2 .0 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 4.300mm
224.500.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

7, Xe tải vinaxuki 2.5 Tấn động cơ 2.690cc
Chiều dài thùng hàng: 4.300mm
213.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

8, Xe tải vinaxuki 2.5 Tấn động cơ 3.270cc
Chiều dài thùng hàng: 4.300mm
234.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

9, Xe tải vinaxuki 3.5 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 4.900mm
289.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

10, Xe tải vinaxuki 4.0 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 6.100mm

313.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

11, Xe tải vinaxuki 5.5 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 6.200mm
325.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

12, Xe tải VINAXUKI 6.0 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 7.200mm
354.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

13, Xe tải vinaxuki 6.5 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 6.200mm
395.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

14, Xe tải vinaxuki 7.0 Tấn 4×4
Chiều dài thùng hàng: 7.000mm
420.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

15, Xe tải vinaxuki 7.5 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 7.200mm
389.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

16, Xe tải vinaxuki 8.5 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 7.800mm
460.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

17, Xe tải vinaxuki BEN 550kg
Chiều dài thùng hàng: 2.000mm
122.500.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

18, Xe tải vinaxuki BEN 1.2 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 2.500mm
165.900.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

19, Xe tải vinaxuki BEN 1.25 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 2.500mm
128.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

20, Xe tải vinaxuki BEN 2.5 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 3.000mm
218.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

21, Xe tải VINAXUKI BEN 2.7 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 3.300mm
270.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

22, Xe tải vinaxuki BEN 3.25 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 3.700mm
312.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

23, Xe tải vinaxuki BEN 3.49 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 3.650mm
310.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

24, Xe tải vinaxuki BEN 5.0 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 4.200mm
354.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

25, Xe tải vinaxuki BEN 6.0 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 4.200mm
375.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

26, Xe tải vinaxuki BEN 6.5 Tấn
Chiều dài thùng hàng: 4.200mm
385.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

27, Xe tải vinaxuki BEN 2.5 Tấn 4×4
Chiều dài thùng hàng: 3.300mm
236.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

28, Xe tải vinaxuki BEN 3.49 Tấn 4×4
Chiều dài thùng hàng: 3.400mm
339.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

29, Xe tải vinaxuki BEN 6.0 Tấn 4×4
Chiều dài thùng hàng: 4.000mm
413.000.000 VNĐ (Đã có VAT) – KM: 2% Lệ phí trước bạ

  Hotline 2 – 24/24: 0932 189 968 MR ĐỊNH

Uy Tín – Nhanh Chóng – Hiệu Quả!

Website: www.muabanxetai.com.vn

Chúc Quý Khách An Khang – Thịnh Vượng!

Bình luận về bài viết này