Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : |
Xe Tải SYM T1000-SC2-A |
Số chứng nhận : | 232/VAQ07 – 01/10 – 00 |
Ngày cấp : | 03/11/2010 |
Loại phương tiện : | Ôtô tải |
Xuất xứ : | Trung Quốc và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : | Công ty Ô TÔ ĐÔNG ANH |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1235 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 630 | kG |
– Cầu sau : | 605 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 1000 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2365 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4620 x 1690 x 1990 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 2600 x 1560 x 360 | mm |
Chiều dài cơ sở : | 2850 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1420/1350 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | SVMK-AA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 1493 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 70.9 kW/ 5800 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/—/— |
Lốp trước / sau: | 185 R14 /185 R14 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí |