Thông số chung: Xe tải cẩu Thaco Kia K3000 (sửa điện) |
Trọng lượng bản thân : |
2750 |
kG |
||||
Phân bố : – Cầu trước : |
1145 |
kG |
||||
– Cầu sau : |
1605 |
kG |
||||
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|||||
<fontclass=txt10 color=”Blue”>
Số người cho phép chở : <fontclass=txt10 color=”Blue”>
|
<fontclass=txt10 color=”Blue”>
|
<fontclass=txt10 color=”Blue”>
|
3 |
người |
||
Trọng lượng toàn bộ : |
2915 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5230 x 1870 x 2350 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
— x — x — |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2585 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1490/1350 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
KIA J2 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
2665 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
61 kW/ 4150 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/—/— |
Lốp trước / sau: |
6.00 – 14 /5.00 – 12 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH – CN SÀI GÒN
Địa chỉ: 2975 – Quốc Lộ 1A – P. Tân Thới Nhất – Quận 12 – TP.HCM
ĐT: 08 6256 4627 FAX: 08 6256 4625
Hotline: 0932 100 277
HINO || MITSUBISHI || ISUZU || HYUNDAI || KIA || SUZUKI || SYM || DONG BEN ||JAC || FAW || VEAM || DONGFENG || VINAXUKI ||
Kia hàn quốc – thaco kia – kia trường hải – xe tải kia – bán xe tải kia– đại lý xe tải kia – cần mua xe tải kia – kia k3000s – kia 1t4 – kia k2700 – kia 1t25 – bán xe tải kia trả góp – báo giá xe tải kia – xe ben kia – đại lý phân phối xe tải kia – giá xe tải kia